fuchsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm tức giận;
làm bực tức;
chọc tức;
trêu tức;
làm nổi điên;
seine Bemerkungen haben mich sehr gefuchst : những lời nhận định của y khiến tôi tức điên.
fuchsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
bực tức;
tức giận;
tức điên;
über die Nie derlage hat er sich sehr gefuchst : hắn tức tối vì trận thua ấy.