stinkwütend /(Adj.)/
(từ lóng, ý phóng dại) rất tức giận;
tức điên;
hochfahren /(st. V.; ist)/
nổi giận;
nổi cáu;
tức điên;
khi nghe lời nhận xét đó hắn đùng đùng nổi giận. : bei dieser Bemerkung fuhr er wütend hoch
kochen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) tức giận;
nổi giận;
tức điên (wütend sein);
fuchsen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
bực tức;
tức giận;
tức điên;
hắn tức tối vì trận thua ấy. : über die Nie derlage hat er sich sehr gefuchst
hochgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) nổi giận;
tức điên;
nổi cơn thịnh nộ;
khi không có ai làm theo sự sắp đặt của ông ấy, ông ấy nổi cơn thịnh nộ. : als niemand seine Anord nungen befolgte, ging er hoch