TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổi cơn thịnh nộ

nổi giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức điên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi cơn thịnh nộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xả cơn tức giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nểi trận lôi đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nỗi giận đùng đùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi điên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antönen 232 vùng nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nổi cơn thịnh nộ

hochgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austoben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wüten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antoben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als niemand seine Anord nungen befolgte, ging er hoch

khi không có ai làm theo sự sắp đặt của ông ấy, ông ấy nổi cơn thịnh nộ.

der Gefangene tobte gegen seine Wärter an

một tù nhân nổi giận đùng đùng với các quản giáo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) nổi giận; tức điên; nổi cơn thịnh nộ;

khi không có ai làm theo sự sắp đặt của ông ấy, ông ấy nổi cơn thịnh nộ. : als niemand seine Anord nungen befolgte, ging er hoch

austoben /(sw. V.; hat)/

trút; xả cơn tức giận; nổi cơn thịnh nộ (ungezügelt abreagieren);

wüten /(sw. V.; hat)/

nổi giận; nổi cơn thịnh nộ; nểi trận lôi đình;

antoben /(sw. V.)/

(selten) (hat) nỗi giận đùng đùng; nổi cơn thịnh nộ; nổi điên; antönen 232 vùng nổi lên [gegen + Akk : chông lại ai, điều gì];

một tù nhân nổi giận đùng đùng với các quản giáo. : der Gefangene tobte gegen seine Wärter an