Việt
nỗi giận đùng đùng
nổi cơn thịnh nộ
nổi điên
antönen 232 vùng nổi lên
Đức
antoben
der Gefangene tobte gegen seine Wärter an
một tù nhân nổi giận đùng đùng với các quản giáo.
antoben /(sw. V.)/
(selten) (hat) nỗi giận đùng đùng; nổi cơn thịnh nộ; nổi điên; antönen 232 vùng nổi lên [gegen + Akk : chông lại ai, điều gì];
một tù nhân nổi giận đùng đùng với các quản giáo. : der Gefangene tobte gegen seine Wärter an