Việt
nổi cáu
nổi giận
tức điên
bực tức
tức giận
nổi xung
Đức
ärgern
zürnen
hochfahren
ge
bei dieser Bemerkung fuhr er wütend hoch
khi nghe lời nhận xét đó hắn đùng đùng nổi giận.
hochfahren /(st. V.; ist)/
nổi giận; nổi cáu; tức điên;
khi nghe lời nhận xét đó hắn đùng đùng nổi giận. : bei dieser Bemerkung fuhr er wütend hoch
ge /reizt (Adj.; -er, -este)/
bực tức; tức giận; nổi xung; nổi cáu;
ärgern vt, zürnen vi