Việt
rất tức giận
tức điên
tức tối điên người
Đức
stinkwütend
GiftundGalle
auf etw. Gift nehmen können (ugs.)
tin chắc vào điều gì.
stinkwütend /(Adj.)/
(từ lóng, ý phóng dại) rất tức giận; tức điên;
GiftundGalle /speien/spucken/
rất tức giận; tức tối điên người;
tin chắc vào điều gì. : auf etw. Gift nehmen können (ugs.)