Schwerverträglich /a/
khó chan hòa, khó giao du, khó chơi, khó tính; ngang bưdng, bưóng bỉnh, cúng đầu cứng cổ, ngang ngạnh, trái tính trái nết; Schwer
unverträglich /(unv/
(unverfänglich) a 1. khó chan hòa, khó giao du, khó chơi, khó tính; 2. không hợp nhau, không tương hợp, xung khắc, tương kj, trái ngược.
diffizil /a/
1. khó, khó khăn, trỏ ngại, khó chịu; 2. khó tính, khó vừa lòng, khó thuyết phục, khó chơi, khó dạy, khó bảo, nan trị.