Việt
khó tính
khó vừa lòng
khó thuyết phục
khó dạy
khó bảo
khó
khó khăn
trỏ ngại
khó chịu
khó chơi
nan trị.
Đức
diffizil
diffizil /a/
1. khó, khó khăn, trỏ ngại, khó chịu; 2. khó tính, khó vừa lòng, khó thuyết phục, khó chơi, khó dạy, khó bảo, nan trị.
diffizil /[difi'tsi:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
khó tính; khó vừa lòng; khó thuyết phục; khó dạy; khó bảo;