Việt
nhanh nhẹn
lanh lợi
linh lợi
hiéu động
hiếu động
Đức
hurtig
hurtigỊ
mau lên!
hurtig /[hurtiẹ] (Adj.) (veraltend, noch landsch.)/
nhanh nhẹn; lanh lợi; linh lợi; hiếu động;
hurtig /I/
nhanh nhẹn, lanh lợi, linh lợi, hiéu động; II adv [một cách] nhanh nhẹn, linh lợi; hurtigỊ mau lên!