bezwecken /[ba'tsvekan] (sw. V.; hat)/
có mục đích;
có chủ định (beabsichtigen);
những hoạt động với mục đích thực hiện cuộc cải cách xã hội. : Aktionen, die soziale Reformen bezwecken
vorsätzlich /[-ZEtshx] (Adj.)/
có chủ định;
cố ý;
rắp tâm;
mutwillig /(Adj.)/
chủ tâm;
cố ý;
rắp tâm;
có chủ định;
willentlich /[Vilantlix] (Adj.) (geh.)/
dự định;
định bụng;
có chủ định;
cố ý;
cô' tình;