Việt
nhanh nhẹn
vui vẻ
hoạt bát
hiéu động
tính vui vẻ
tính vui nhộn
tính hào hứng
tính thoải mái
hành động vui nhộn
thái độ vui vẻ
thoải mái
Đức
Ausgelassenheit
Ausgelassenheit /die; -, -en (PI. selten)/
(o Pl ) tính vui vẻ; tính vui nhộn; tính hào hứng; tính thoải mái;
hành động vui nhộn; thái độ vui vẻ; thoải mái;
Ausgelassenheit /f =, -er/
1. [sự, tính] nhanh nhẹn, vui vẻ, hoạt bát, hiéu động; pl [trò] nghịch ngợm, tinh nghịch; 2. (tính, sự] đổ đốn, hư hỏng, bê tha, trụy lạc.