TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

beabsichtigt

beabsichtigt

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dadurch ist zwar die Hormonwirkung der Blutzuckersenkung die gleiche geblieben, der Eintritt der Wirkung oder die Wirkungsdauer weichen aber beabsichtigt vom natürlichen Insulin ab.

Mặc dù qua đó hiệu ứng của hormone làm hạ đường huyết vẫn không thay đổi, nhưng thời gian bắt đầu và thời hạn tác động so với insulin thiên nhiên có thể thay đổi.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

beabsichtigt

[EN] intended application

[VI] áp dụng nhắm tới