TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có ý thức

có ý thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trương thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tinh thần trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấy rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉnh táo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chí hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có mục đích rõ rệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có chủ đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có ý thức

hochbewu£t

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verantwortungsbewusst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewusst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zielbewusst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Begegnung mit dem Kunden sollte bewusst gesucht werden.

Việc tiếp xúc với khách hàng cần được thực hiện một cách có ý thức.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Vorausschauendes und gefahrenbewusstes Verhalten bei allen Tätigkeiten.

:: Ứng xử có ý thức và có tầm nhìn xa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir waren alle bewusst oder unbewusst daran schuld

tất cả chúng ta, dù vô tỉnh hay cố ý, đều có lỗi trong việc đó

sich (Dativ) einer Sache bewusst sein, werden

hiểu được, ý thức được về một vấn đề gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verantwortungsbewusst /(Adj.)/

có ý thức; có tinh thần trách nhiệm; tự giác;

bewusst /(Adj.; -er, -este)/

biết rõ; thấy rõ; tỉnh táo; có ý thức (klar erkennend, geistig wach);

tất cả chúng ta, dù vô tỉnh hay cố ý, đều có lỗi trong việc đó : wir waren alle bewusst oder unbewusst daran schuld hiểu được, ý thức được về một vấn đề gì. : sich (Dativ) einer Sache bewusst sein, werden

zielbewusst /(Adj.)/

có chí hướng; có mục đích rõ rệt; có ý thức; có chủ đích;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochbewu£t /a/

có ý thức, chín chắn, trương thành; -