verantwortungsbewusst /(Adj.)/
có ý thức;
có tinh thần trách nhiệm;
tự giác;
bewusst /(Adj.; -er, -este)/
biết rõ;
thấy rõ;
tỉnh táo;
có ý thức (klar erkennend, geistig wach);
tất cả chúng ta, dù vô tỉnh hay cố ý, đều có lỗi trong việc đó : wir waren alle bewusst oder unbewusst daran schuld hiểu được, ý thức được về một vấn đề gì. : sich (Dativ) einer Sache bewusst sein, werden
zielbewusst /(Adj.)/
có chí hướng;
có mục đích rõ rệt;
có ý thức;
có chủ đích;