Việt
tự giác
có ý thúc
giác ngộ
biết trách nhiệm của mình.
có ý thức
có tinh thần trách nhiệm
Đức
verantwortungsbewußt
verantwortungsbewusst /(Adj.)/
có ý thức; có tinh thần trách nhiệm; tự giác;
verantwortungsbewußt /a/
có ý thúc, tự giác, giác ngộ, biết trách nhiệm của mình.