TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdeutlichen

giải thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảng giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verdeutlichen

verdeutlichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Beispielhaft soll die Beschreibung folgender Stoffwechselvorgänge die Vielfalt der Energie- und Stoffumsetzungen in den Zellen verdeutlichen:

Thí dụ trao đổi chất sau đây làm sáng tỏ tính đa dạng về sự trao đổi năng lượng và vật chất trong tế bào:

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine kreisrunde Umrandungsowie der rote Querbalken verdeutlichen diezu unterlassenden Handlungen.

Một vòng tròn đỏ bao quanhcũng như một gạch chéo màu đỏ làm rõ cáchành động bị cấm này. Chúng giúp cho việc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdeutlichen /(sw. V.; hat)/

giải thích; giảng giải; giải nghĩa; cắt nghĩa; làm sáng tỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdeutlichen /vt/

giải thích, giảng giải, giải nghĩa, cắt nghĩa, giải minh, thuyết minh.