Việt
thiết lập
làm sáng tỏ
Tin chắc.
Anh
ascertain
ascertain :
Đức
sicher stellen
vergewissern
Ascertain
(v) chứng nhận, chứng thực, kiểm nhận. [L] ascertained damages - thiệt hại dã được chứng thực.
thiết lập; làm sáng tỏ