Việt
cam đoan
nguyện
kiểm tra lại
xem xét lại
biết chắc
xác định
Anh
ascertain
Đức
vergewissern
vergewissern /[feargo'visam], sich (sw. V.; hat)/
kiểm tra lại; xem xét lại (cho chắc chăn); biết chắc; xác định;
vergewissern /vt (G, über A)/
vt (G, über A) cam đoan, nguyện;