überprüfen /(sw. V.; hat)/
kiểm tra lại [auf + Akk : về ];
kiểm tra lại một tờ hóa đan. : eine Rechnung überprüfen
Nachschauhalten /(geh.)/
xem lại;
kiểm tra lại;
naehsehen /(st. V.; hat)/
xem lại;
kiểm tra lại;
hãy kiểm tra lại xem bọn nhỏ ngủ chưa. : sieh mal nach, ob die Kinder schlafen
angucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
xem lại;
kiểm tra lại;
chúng ta hãy xem lại trển bản đồ. : wir wollen uns einmal die Karte angucken
abcheCken /(sw. V.; hat)/
kiểm tra lại;
kiểm lại (prüfen, kontrollieren);
nachprüfen /(sw. V.; hat)/
kiểm tra lại;
soát lại;
nachkontrollieren /(sw. V.; hat)/
kiểm tra lần nữa;
kiểm tra lại;
vergewissern /[feargo'visam], sich (sw. V.; hat)/
kiểm tra lại;
xem xét lại (cho chắc chăn);
biết chắc;
xác định;