TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểm tra lại

kiểm tra lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soát lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biết chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soát lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kiểm tra lại

recheck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recontrol

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

kiểm tra lại

nachprüfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederholt überprüfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überprüfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachschauhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

naehsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abcheCken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachkontrollieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergewissern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachprüfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Geeichte Waagen überprüfen die Masse.

Cân đã hiệu chuẩn dùng để kiểm tra lại khối lượng nhựa đúc.

:: Überprüfung von anzeigenden Messgeräten und Lehren (Bild 3).

:: Kiểm tra lại các thiết bị đo và dưỡng kiểm(dụng cụ đo) (Hình 3).

:: Überprüfen von Werkstücken mit Genauigkeitsanforderungen bis 0,001 mm.

:: Kiểm tra lại các chi tiết với yêu cầ'u vê' độchính xác đến 0,001 mm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Grau: Nachladen (Check)

Màu xám: Nạp thêm (kiểm tra lại)

Die eingetragenen Fehler sind zu überprüfen und zu beheben.

Những lỗi đã được ghi nhận này phải được kiểm tra lại và sửa chữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Rechnung überprüfen

kiểm tra lại một tờ hóa đan.

sieh mal nach, ob die Kinder schlafen

hãy kiểm tra lại xem bọn nhỏ ngủ chưa.

wir wollen uns einmal die Karte angucken

chúng ta hãy xem lại trển bản đồ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachprüfen /vt/

kiểm tra lại, soát lại.

Nachprüfung /f =, -en/

1. [sự] kiểm tra lại, soát lại; 2. [sự, bài] thi lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überprüfen /(sw. V.; hat)/

kiểm tra lại [auf + Akk : về ];

kiểm tra lại một tờ hóa đan. : eine Rechnung überprüfen

Nachschauhalten /(geh.)/

xem lại; kiểm tra lại;

naehsehen /(st. V.; hat)/

xem lại; kiểm tra lại;

hãy kiểm tra lại xem bọn nhỏ ngủ chưa. : sieh mal nach, ob die Kinder schlafen

angucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

xem lại; kiểm tra lại;

chúng ta hãy xem lại trển bản đồ. : wir wollen uns einmal die Karte angucken

abcheCken /(sw. V.; hat)/

kiểm tra lại; kiểm lại (prüfen, kontrollieren);

nachprüfen /(sw. V.; hat)/

kiểm tra lại; soát lại;

nachkontrollieren /(sw. V.; hat)/

kiểm tra lần nữa; kiểm tra lại;

vergewissern /[feargo'visam], sich (sw. V.; hat)/

kiểm tra lại; xem xét lại (cho chắc chăn); biết chắc; xác định;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recontrol

kiểm tra lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wiederholt überprüfen /vt/Đ_LƯỜNG/

[EN] recheck

[VI] kiểm tra lại