Việt
kiểm tra lại
xem xét lại
biết chắc
xác định
Đức
vergewissern
Um festzustellen, ob sich Rahmen oder Bodengruppe verzogen haben, muss ein Fahrzeug vermessen werden.
Quá trình đo đạc thân vỏ xe cần phải được thực hiện để có thể biết chắc là liệu hệ khung dầm hay hệ sàn xe có bị vặn xoắn lệch đi hay không.
1 Überzeugen Sie sich vor der Benutzung elektrischer Geräte oder Anlagen von ihrem einwandfreien Zustand.
1 Trước khi sử dụng máy móc và hệ thống điện, phải biết chắc chắn rằng tình trạng hoạt động của chúng là hoàn hảo.
vergewissern /[feargo'visam], sich (sw. V.; hat)/
kiểm tra lại; xem xét lại (cho chắc chăn); biết chắc; xác định;