Việt
nhìn
xem
trông ngó.
trông
xem lại
kiểm tra lại
Đức
angucken
jmdn. komisch angucken
nhìn ai với vẻ lạ lùng.
wir wollen uns einmal die Karte angucken
chúng ta hãy xem lại trển bản đồ.
angucken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
nhìn; xem; trông (ansehen);
jmdn. komisch angucken : nhìn ai với vẻ lạ lùng.
xem lại; kiểm tra lại;
wir wollen uns einmal die Karte angucken : chúng ta hãy xem lại trển bản đồ.
angucken /vt/
nhìn, xem, trông ngó.