TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abchecken

kiểm tra lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm lại và đánh dấu móc trên danh sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abchecken

abcheCken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Passagiere abchecken

kiểm tra và đánh dấu trên danh sách hành khách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abcheCken /(sw. V.; hat)/

kiểm tra lại; kiểm lại (prüfen, kontrollieren);

abcheCken /(sw. V.; hat)/

kiểm lại và đánh dấu móc (/) trên danh sách;

die Passagiere abchecken : kiểm tra và đánh dấu trên danh sách hành khách.