naehsehen /(st. V.; hat)/
nhìn theo;
trông theo (ai);
jmdm. traurig nachsehen : buồn rầu trông theo ai.
naehsehen /(st. V.; hat)/
xem lại;
kiểm tra lại;
sieh mal nach, ob die Kinder schlafen : hãy kiểm tra lại xem bọn nhỏ ngủ chưa.
naehsehen /(st. V.; hat)/
giở (sách) ra xem lại;
đọc lại;
naehsehen /(st. V.; hat)/
hỏi thăm;
thăm dò;
hỏi dò;
dò la 1892;