Việt
tra cứu
giở ra xem lại
đọc lại
Đức
nachschlagen
naehsehen
nachschlagen /(st. V.)/
(hat) tra cứu; giở (sách, từ điển) ra xem lại;
naehsehen /(st. V.; hat)/
giở (sách) ra xem lại; đọc lại;