TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachschlagen

tra cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giở ra xem lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachschlagen

finish bottoming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forming to size

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restriking for sizing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

setting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sizing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nachschlagen

Nachschlagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesenkdrücken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachprägen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nachschlagen

calibrage par frappe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frappe de finition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calibrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schlägt dem Vater nach

nó rất giống cha.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachschlagen /(st. V.)/

(hat) tra cứu; giở (sách, từ điển) ra xem lại;

nachschlagen /(st. V.)/

(geh ) (ist) giống (ai);

er schlägt dem Vater nach : nó rất giống cha.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachschlagen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Nachschlagen

[EN] finish bottoming; forming to size; restriking for sizing; setting

[FR] calibrage par frappe; frappe de finition

Gesenkdrücken,Nachprägen,Nachschlagen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gesenkdrücken; Nachprägen; Nachschlagen

[EN] coining; sizing

[FR] calibrage