nachschlagen /(st. V.)/
(hat) tra cứu;
giở (sách, từ điển) ra xem lại;
wälzen /[’veltsan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) đọc kỹ;
tra cứu;
tìm tòi (trong sách);
tra tới tra lui trong từ điển. : Lexika wälzen
nachlesen /(st. V.; hat)/
tìm hiểu tin tức (tài liệu);
dò hỏi;
tra cứu;