TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

về việc

về việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

về chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên quan đến vấn đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tài liệu tham khảo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tham chiếu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tra cứu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

về việc

reference

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

về việc

punkto

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreffs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bundesimmissionsschutzgesetz BlmSchG.

Luật Liên bang về việc phòng ngừa tác động của phát thải (BImSchG).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

22.4 Beladungsvorschriften

22.4 Quy định về việc chất hàng

Berechnung. Bestimmungen zur Erstellung der Rechnung.

Tính tiền. Các chỉ định về việc xuất hóa đơn.

Erweitertes Pfandrecht. Bestimmungen zum Ausgleich von Forderungen.

Quyền cầm cố mở rộng. Các chỉ định về việc đền bù.

Bei Fahrzeugen mit ABS Entlüftungsvorschriften beachten.

Ở xe có ABS phải tuân thủ các quy định về việc xả không khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anders sind die Verhält nisse bei Erdöl und Erdgas

trong mối quan hệ giữa dầu hỏa và khí đốt thì lại khác.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

reference

Tài liệu tham khảo, tham chiếu, về việc, tra cứu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

punkto /(Präp. mit Gen.) (veraltet)/

về việc (betreffs);

bei /(Präp. mit Dativ)/

về việc; về chuyện; về vấn đề (betreffs);

trong mối quan hệ giữa dầu hỏa và khí đốt thì lại khác. : anders sind die Verhält nisse bei Erdöl und Erdgas

betreffs /(Präp. mit Gen.) (Amtsspr., Kaufmannsspr.)/

(Abk : bett ) về chuyện; về việc; về vấn đề; liên quan đến vấn đề (bezüglich);