TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tham chiếu

Tham chiếu

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Tài liệu tham khảo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

về việc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tra cứu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

tham chiếu

Reference

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 citation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tham chiếu

Referenz

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

vergleichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gegenstück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ist die Bezugslinie für das Nenn­ maß (Bild 1).

Là đường tham chiếu cho kích thước danh nghĩa (Hình 1).

Er ist die Information für eine bestimmte Kurbelwellenstellung. Die Bezugsmarke gibt an, dass sich der Kolben des 1. Zylinders z.B. 108° KW vor OT befindet.

Dấu tham chiếu cho phép xác định vị trí nhất định của trục khuỷu, thí dụ như dấu tham chiếu cho biết piston của xi lanh 1 ở 108 ° trục khuỷu trước ĐCT.

Der Stellmotor nimmt die Anzahl der Zündimpulse als Bezugsgröße auf.

Động cơ trợ lực sử dụng số lần xung đánh lửa làm trị số tham chiếu.

Meist liefern diese Geber auch die Bezugsmarke, die zur Bestimmung des genauen OT des ersten Zylinders notwendig ist.

Trên đĩa phát xung thường có dấu tham chiếu, cần thiết để xác định vị trí ĐCT của xi lanh 1.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In der unteren Hälfte steht die Referenzkennzeichnung.

Trong phía nửa dưới là ký hiệu tham chiếu.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

reference

Tài liệu tham khảo, tham chiếu, về việc, tra cứu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tham chiếu

vergleichen vt, Gegenstück n.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 citation, refer, reference

tham chiếu

Từ điển kế toán Anh-Việt

Reference

tham chiếu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Referenz

[EN] reference

[VI] Tham chiếu

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Reference

Tham chiếu