bei /(Präp. mit Dativ)/
về việc;
về chuyện;
về vấn đề (betreffs);
trong mối quan hệ giữa dầu hỏa và khí đốt thì lại khác. : anders sind die Verhält nisse bei Erdöl und Erdgas
betreffs /(Präp. mit Gen.) (Amtsspr., Kaufmannsspr.)/
(Abk : bett ) về chuyện;
về việc;
về vấn đề;
liên quan đến vấn đề (bezüglich);