Việt
Quy chiếu
tham khảo
tra cứu
viện dẫn
nguồn liệu tham khảo
chứng thư
ám chỉ
liên quan
chuyển tới
Anh
reference
Dabei wird nach dem Injektorprinzip der Lack von der am Injektor vorbeiströmenden Luft angesaugt und zur Düse transportiert.
Ở đây, theo nguyên tắc bơm phun, sơn được dòng không khí chạy qua bơm phun hút vào và được chuyển tới vòi phun.
Wollen mehrere Steuergeräte gleichzeitig auf den Datenbus senden, wird die wichtigste Botschaft zuerst übertragen.
Nếu nhiều bộ điều khiển cùng muốn chuyển tới bus dữ liệu một lúc thì gói thông tin nào quan trọng nhất sẽ được ưu tiên truyền đầu tiên.
Innerhalb dieser Zeit wird durch die Schneckendrehung wieder neues Material aufdosiert.
Trong thời gian đón guyên liệu cho đợt kế tiếp được định lượngvà chuyển tới trước nhờ trục vít quay.
Mittels Gebläse und Zyklon erfolgt der Abtransport aus dem Auffangbehälter zu den gewünschten Materialbehältern.
Vật liệu đã được cắt nhỏ trong bồn chứa dưới buồng cắt được quạt gió thổi qua một buồng xyclon để chuyển tới thùng chứa vật liệu.
Beim seitlichenVerfahren der gesamten Einheit, man sprichtdabei vom Wagen, wird das fertige Teil meistauf ein Transportband gestellt, welches die Teilezur Verpackungsstation transportiert.
Đối với phương pháp dịch chuyển toàn thể bộ phận sang bên cạnh, còn được gọi là ``xe trungchuyển", thành phẩm thường được đặt trênbăng tải để chuyển tới trạm đóng gói.
Quy chiếu, tham khảo, tra cứu, viện dẫn, nguồn liệu tham khảo, chứng thư, ám chỉ, liên quan, chuyển tới