Việt
tham khảo
tra cứu
chỉ đẫn đến
tài liệu làm việc
Thỉnh vấn
hỏi ý kiến
hội ý
bàn thảo
Quy chiếu
viện dẫn
nguồn liệu tham khảo
chứng thư
ám chỉ
liên quan
chuyển tới
Các dịch vụ cố vấn
Anh
reference
inquire
inquiry
referring
refer to
Refer
working document
consult
Counseling Services
Đức
Bezug
Referenz
passend zusammenstellen
Meterialien usw.
Verweisen
Pháp
Référence
Die folgende Liste gibt nur einen ersten Anhaltspunkt für die Vorauswahl von Dichtungsmaterialien.
Bản danh sách sau đây chỉ có tính cách tham khảo để sơ chọn vật liệu gioăng.
Als Anhaltswert kann ein maximaler Restfeuchte-gehalt von 0,02 % angesetzt werden.
Hàm lượng ẩm tối đa được định là 0,02 % như trị số tham khảo.
Vergleiche Werkstatthinweise AI-Legierungen.
Tham khảo các chỉ dẫn cơ xưởng đối với hợp kim nhôm.
Beachten Sie hierzu die Herstellerinformationen.
Độc giả có thể tham khảo thêm thông tin từ nhà sản xuất.
Sie kann als erster Anhaltspunkt für eine Kapazitätsprüfung herangezogen werden.
Nó có thể là trị số tham khảo đầu tiên khi kiểm tra dung lượng.
Các dịch vụ cố vấn, tham khảo
tài liệu làm việc, tham khảo
Thỉnh vấn, tham khảo, hỏi ý kiến, hội ý, bàn thảo
Quy chiếu, tham khảo, tra cứu, viện dẫn, nguồn liệu tham khảo, chứng thư, ám chỉ, liên quan, chuyển tới
chỉ đẫn đến,tham khảo
[DE] Verweisen
[EN] Refer
[VI] chỉ đẫn đến, tham khảo
passend zusammenstellen (Dokumente, Meterialien usw.); sách tham khảo Literaturnachweis m.
Tham khảo
[DE] Bezug
[EN] reference
[FR] Référence
[VI] Tham khảo
[DE] Referenz
Tham khảo, tra cứu
inquire, inquiry, reference
tham khảo (kế hoạch)