TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verweisen

chỉ đẫn đến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tham khảo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phê bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiển trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấm đoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn cấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khách hàng được hướng dẫn đến gặp cửa hàng trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trục xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy ai về vị trí sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verweisen

Refer

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

verweisen

Verweisen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mutter verwies der Tochter die vorlauten Worte

bà mẹ rầy con gái vì những lời nói leo.

sie verweist die Kinder, wenn sie nicht hören

bà ấy nhắc nhở bọn trẻ khi chúng không chịu lắng nghe.

jmdn. auf etw. (Akk.)

jmdn./einen Fall usw. an jmdn./etw. verweisen (auch Rechtsspr.)

chuyển giao ai/một vụ nào đến ai/cơ quan nào.

er wurde von der Schule verwiesen

nó bị đuổi học

der Spieler wurde nach einer Tätlichkeit des Platzes/vom Platz verwiesen (Ballspiele)

sau một hành động thô bạo anh chàng cầu thủ bị đuổi ra khỏi sân.

sie hat ihre Konkurrentin auf den zweiten Platz verwiesen

cô ấy đã đẩy đối thủ xuống vị trí thứ hai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verweisen /(st. V.; hat)/

(geh ) phê bình; khiển trách; la rầy (vorhalten);

die Mutter verwies der Tochter die vorlauten Worte : bà mẹ rầy con gái vì những lời nói leo.

verweisen /(st. V.; hat)/

cấm đoán; ngăn cấm (verbieten);

verweisen /(st. V.; hat)/

nhắc nhở; khiển trách;

sie verweist die Kinder, wenn sie nicht hören : bà ấy nhắc nhở bọn trẻ khi chúng không chịu lắng nghe.

verweisen /(st. V.; hat)/

lưu ý; nhắc nhở; chỉ dẫn;

jmdn. auf etw. (Akk.) :

verweisen /lưu ý ai điều gì, nhắc nhở ai chú ý đến điều gì. 5. chuyển đến, chỉ đến (ai, cơ quan nào V.V.); der Kunde wurde an den Geschäftsführer verwiesen/

khách hàng được hướng dẫn đến gặp cửa hàng trưởng;

verweisen /lưu ý ai điều gì, nhắc nhở ai chú ý đến điều gì. 5. chuyển đến, chỉ đến (ai, cơ quan nào V.V.); der Kunde wurde an den Geschäftsführer verwiesen/

(Rechtsspr ) chuyển giao; chuyển đến; chuyển (vụ án sang tòa án);

jmdn./einen Fall usw. an jmdn./etw. verweisen (auch Rechtsspr.) : chuyển giao ai/một vụ nào đến ai/cơ quan nào.

verweisen /lưu ý ai điều gì, nhắc nhở ai chú ý đến điều gì. 5. chuyển đến, chỉ đến (ai, cơ quan nào V.V.); der Kunde wurde an den Geschäftsführer verwiesen/

đuổi; trục xuất [aus/von + Dat : khỏi ];

er wurde von der Schule verwiesen : nó bị đuổi học der Spieler wurde nach einer Tätlichkeit des Platzes/vom Platz verwiesen (Ballspiele) : sau một hành động thô bạo anh chàng cầu thủ bị đuổi ra khỏi sân.

verweisen /lưu ý ai điều gì, nhắc nhở ai chú ý đến điều gì. 5. chuyển đến, chỉ đến (ai, cơ quan nào V.V.); der Kunde wurde an den Geschäftsführer verwiesen/

(Sport) (trong giải đấu) đẩy ai về vị trí sau;

sie hat ihre Konkurrentin auf den zweiten Platz verwiesen : cô ấy đã đẩy đối thủ xuống vị trí thứ hai.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Verweisen

[DE] Verweisen

[EN] Refer

[VI] chỉ đẫn đến, tham khảo