nachlesen /(st. V.; hat)/
(một đoạn trong sách ) đọc lại;
xem lại;
nachlesen /(st. V.; hat)/
tìm hiểu tin tức (tài liệu);
dò hỏi;
tra cứu;
nachlesen /(st. V.; hat)/
thu nhặt (bông lúa, quả) sau khi thu hoạch;
lượm lặt;
nachlesen /(st. V.; hat)/
chọn lại một lần nữa;