nachlesen /(st. V.; hat)/
thu nhặt (bông lúa, quả) sau khi thu hoạch;
lượm lặt;
zusammenflicken /(sw. V.; hat) (ugs., oft abwertend)/
cóp nhặt;
lượm lặt;
lắp ghép vụng về;
aufsammeln /(sw. V.; hat)/
lượm lên;
thu lượm những vật nằm rơi vãi;
lượm lặt;