TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenflicken

khâu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

may lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vá chằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cóp nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượm lặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp ghép vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zusammenflicken

stitch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zusammenflicken

zusammenflicken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenflicken /(sw. V.; hat) (ugs., oft abwertend)/

khâu lại; may lại; vá chằng;

zusammenflicken /(sw. V.; hat) (ugs., oft abwertend)/

cóp nhặt; lượm lặt; lắp ghép vụng về;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zusammenflicken

stitch