zusämmenläppem
gom góp, cóp nhặt, ki cóp; zusämmen
erschunden /vt/
: sich (D) etw erschunden góp, góp nhặt, dành dụm, cóp nhặt, ky cóp.
ersparen /vt/
1. gom góp, góp nhặt, tích lũy, dành dụm, để dành, cóp nhặt, co cóp, tiết kiệm, dè sẻn; 2. (Ị -m) cứu thoát, cứu giải, giải cứu, giải thoát.