Việt
gom góp
góp nhặt
tích lũy
dành dụm
để dành
cóp nhặt
co cóp
tiết kiệm
dè sẻn
cứu thoát
cứu giải
giải cứu
giải thoát.
Đức
ersparen
ersparen /vt/
1. gom góp, góp nhặt, tích lũy, dành dụm, để dành, cóp nhặt, co cóp, tiết kiệm, dè sẻn; 2. (Ị -m) cứu thoát, cứu giải, giải cứu, giải thoát.