Việt
gom góp
góp nhặt
tích lũy
dành dụm
để dành
cóp nhặt
co cóp
tiết kiệm
dè sẻn
cứu thoát
cứu giải
giải cứu
giải thoát.
có được nhờ tích lũy
dành dụm được
tiết kiệm được
tránh cho ai
bảo vệ ai
Đức
ersparen
ich habe mir ein Häuschen erspart
tôi đã dành dụm mua được một ngôi nhà nhỏ.
jmdm. Ärger ersparen
tránh cho ai khỏi bực bội.
ersparen /(sw. V.; hat)/
có được nhờ tích lũy; dành dụm được; tiết kiệm được;
ich habe mir ein Häuschen erspart : tôi đã dành dụm mua được một ngôi nhà nhỏ.
tránh cho ai; bảo vệ ai (khỏi sự phiền toái, bực bôi hay khó khăn);
jmdm. Ärger ersparen : tránh cho ai khỏi bực bội.
ersparen /vt/
1. gom góp, góp nhặt, tích lũy, dành dụm, để dành, cóp nhặt, co cóp, tiết kiệm, dè sẻn; 2. (Ị -m) cứu thoát, cứu giải, giải cứu, giải thoát.