TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dành dụm được

để dành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết kiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành dụm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có được nhờ tích lũy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết kiệm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dành dụm được

ansparen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersparen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Geld für einen neuen Wagen ansparen

dành dụm tiền mua một chiếc xe mới.

ich habe mir ein Häuschen erspart

tôi đã dành dụm mua được một ngôi nhà nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansparen /(sw. V.; hat)/

để dành; tiết kiệm; dành dụm được;

dành dụm tiền mua một chiếc xe mới. : das Geld für einen neuen Wagen ansparen

ersparen /(sw. V.; hat)/

có được nhờ tích lũy; dành dụm được; tiết kiệm được;

tôi đã dành dụm mua được một ngôi nhà nhỏ. : ich habe mir ein Häuschen erspart