ansparen /(sw. V.; hat)/
để dành;
tiết kiệm;
dành dụm được;
dành dụm tiền mua một chiếc xe mới. : das Geld für einen neuen Wagen ansparen
ersparen /(sw. V.; hat)/
có được nhờ tích lũy;
dành dụm được;
tiết kiệm được;
tôi đã dành dụm mua được một ngôi nhà nhỏ. : ich habe mir ein Häuschen erspart