Việt
có được nhờ tích lũy
dành dụm được
tiết kiệm được
Đức
ersparen
ich habe mir ein Häuschen erspart
tôi đã dành dụm mua được một ngôi nhà nhỏ.
ersparen /(sw. V.; hat)/
có được nhờ tích lũy; dành dụm được; tiết kiệm được;
tôi đã dành dụm mua được một ngôi nhà nhỏ. : ich habe mir ein Häuschen erspart