Việt
để dành
tiết kiệm
dành dụm được
Đức
ansparen
das Geld für einen neuen Wagen ansparen
dành dụm tiền mua một chiếc xe mới.
ansparen /(sw. V.; hat)/
để dành; tiết kiệm; dành dụm được;
das Geld für einen neuen Wagen ansparen : dành dụm tiền mua một chiếc xe mới.