erlösen /vt/
CÜU, cứu thoát, cứu giải, giải CÜU, cứu giúp.
Erlösung /f =, -en/
sự] cứu thoát, cứu giải, giải cứu, giải phóng, giải thoát.
Befreiung /f =, -en/
l.[sự] cứu thoát, cứu giải, giải cúu, giải phóng, giải thoát, được cúu thoát, thoát khỏi; 2. [sự] sa thải, thải hồi, cho thôi việc.
ersparen /vt/
1. gom góp, góp nhặt, tích lũy, dành dụm, để dành, cóp nhặt, co cóp, tiết kiệm, dè sẻn; 2. (Ị -m) cứu thoát, cứu giải, giải cứu, giải thoát.