Việt
l. cứu thoát
cứu giải
giải cúu
giải phóng
giải thoát
được cúu thoát
thoát khỏi
sa thải
thải hồi
cho thôi việc.
Đức
Befreiung
Befreiung /f =, -en/
l.[sự] cứu thoát, cứu giải, giải cúu, giải phóng, giải thoát, được cúu thoát, thoát khỏi; 2. [sự] sa thải, thải hồi, cho thôi việc.