TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giải thoát

Giải thoát

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phóng thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoát khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miễn trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải CÚU

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự do.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tự do.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáchchúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh nỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Witz ~ lassen buộí 'liệng nói đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nghỉ học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được 1 vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút lệnh cắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moi...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai quật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lộ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóc đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm chiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

l. cứu thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứu giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được cúu thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho thôi việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

on D u G

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: von einem Kinde entbun-den werden sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ cữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm bếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rũ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứu thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải cứư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự gỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được tự do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứu nguy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tha thứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả tự do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thôi việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoát ly.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải cứu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trình bày

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấp phát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao hàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Niết bàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tịch diệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên tịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu thoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thanh tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bờ bên kia thế giới .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giải thoát

liberation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

salvation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

deliverance

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

emancipation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deliver

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nirvana

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giải thoát

befreien

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erlösen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freikommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entheben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freigeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entbinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Erlösung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Befreiung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

verschonen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betreuen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ersparen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

retten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erlösend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überheben I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dispens

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dispensieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loseisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freiheitlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entbindung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loslassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freistellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erlaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freilassung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freilegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freigabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loslosen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befreiung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Losegeld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pauken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lösen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioswerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erleuchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Beseitigung des Zwickelwassers und zur Dimensionsstabilisierung müssen die EPP-Formteile nach der Entformung normalerweise getempert werden.

Bề mặt vật thể với các lỗ phun EPP phải được ủ nhiệt để giải thoát các mộng nước (nước ẩn trong các khe nhỏ) và ổnđịnh kích thước.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

von lebensfähigen Mikroorganismen befreit (Entkeimung) und

giải thoát khỏi các vi sinh vật còn sống (miễn trùng) và

Geben Sie die Summengleichung der Energiefreisetzung bei der Spaltung von ATP an.

Nêu phương trình giải thoát năng lượng trong sự phân hóa ATP.

Die dabei freiwerdende Energie nutzen sie für ihre Vermehrung (Seite 40).

Vi khuẩn sinh sôi nảy nở nhờ năng lượng giải thoát (trang 40).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v der Insassenbefreiung.

Việc giải thoát hành khách khi có sự cố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. aus dem Gefängnis loseisen

giải thoát ai khỏi nhà tù.

das Kind aus den Händen der Entführer befreien

giải thoát đứa trẻ khỏi tay bọn bắt cóc

ich konnte mich selbst befreien

tôi đã tự giải thoát.

von seinen Leiden befreit werden

được giải thoát khỏi mọi nỗi khổ đau

jmdn. von Angst befreien

giúp ai thoát khỏi nỗi sợ hãi

ein befreiendes Lachen

mật nụ cười thanh thản.

Vorurteile abstreifen

gạt bỏ những thành kiến.

(verhüll.)-er wurde von seinem schweren Leiden erlöst

ông ấy đã được giải thoát khỏi nỗi đau đớn (đã chết).

die eingeschlossenen Bergleute herausholen

đưa những người thợ mỏ bị mắc kẹt ra ngoài.

jmdn. von seinem Eid entbinden

giải thoát cho ai khỏi lời thề.

sich aus jmds. Umarmung lösen

gỡ khỏi vòng tay của ai.

jmdn. von etw. heilen

giải thoát ai khỏi điều gfjmdn. von seiner Angst heilen: giải thoát ai khỗi nỗi sợ hãi.

er war endlich aus dem Gefängnis freigekommen

ông ta đã được giải thoát khỏi nhà giam.

von jmdm. wegkommen

rời bỏ ai.

seine Firma gibt ihn nicht frei

công ty không cho anh ta nghỉ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einer Sache (G) entheben

cúu cái gì khỏi cái gì; seines

einen Witz los lassen

buộí 'liệng nói đùa;

eine Rede los lassen

(khinh bỉ) nói, nói liên miên, xổ ra hàng tràng; ~

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emancipation

Giải phóng, giải thoát, giải trừ, thoát ly.

deliver

Giải thoát, giải cứu, phóng thích, trình bày, cấp phát, giao hàng

nirvana

Niết bàn, tịch diệt, viên tịch, siêu thoát, giải thoát, thanh tịnh, an lạc, bờ bên kia thế giới [chỉ chân lý tuyết đối, chân tướng tối chung, là tuyệt diệt tham ái, trừ tận căn để đạt tới giải thoát, hoàn toàn tự do thanh tịnh].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Losegeld /das/

giải phóng; giải thoát;

giải thoát ai khỏi nhà tù. : jmdn. aus dem Gefängnis loseisen

befreien /(sw. V.; hat)/

giải thoát; phóng thích (freilassen);

giải thoát đứa trẻ khỏi tay bọn bắt cóc : das Kind aus den Händen der Entführer befreien tôi đã tự giải thoát. : ich konnte mich selbst befreien

befreien /(sw. V.; hat)/

giải thoát; rũ bỏ [von + Dat: khỏi];

được giải thoát khỏi mọi nỗi khổ đau : von seinen Leiden befreit werden giúp ai thoát khỏi nỗi sợ hãi : jmdn. von Angst befreien mật nụ cười thanh thản. : ein befreiendes Lachen

abstreifen /(sw. V.)/

(hat) gạt bỏ; giải thoát (khỏi);

gạt bỏ những thành kiến. : Vorurteile abstreifen

erlösen /(sw. V.; hat)/

cứu; cứu thoát; giải thoát (befreien, erretten);

ông ấy đã được giải thoát khỏi nỗi đau đớn (đã chết). : (verhüll.)-er wurde von seinem schweren Leiden erlöst

herausholen /(sw. V.; hat)/

giải thoát; đỡ ra; đưa ra;

đưa những người thợ mỏ bị mắc kẹt ra ngoài. : die eingeschlossenen Bergleute herausholen

pauken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) cứu thoát; giải thoát; giải cứư (herauspauken);

entbinden /(st. V.; hat)/

giải phóng; giải thoát; miễn trừ (befreien, dispensieren);

giải thoát cho ai khỏi lời thề. : jmdn. von seinem Eid entbinden

lösen /[’lo.zan] (sw. V.; hat)/

tự gỡ ra; giải thoát; giải phóng;

gỡ khỏi vòng tay của ai. : sich aus jmds. Umarmung lösen

heilen /(sw. V.)/

(hat) chữa; trị (thói hư tật xấu ); giúp khỏi; giải thoát;

giải thoát ai khỏi điều gfjmdn. von seiner Angst heilen: giải thoát ai khỗi nỗi sợ hãi. : jmdn. von etw. heilen

freikommen /(st. V.; ist)/

giải phóng; giải thoát; được tự do;

ông ta đã được giải thoát khỏi nhà giam. : er war endlich aus dem Gefängnis freigekommen

Ioswerden /(unr. V.; ist; dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ)/

thoát khỏi; giải thoát; rũ bỏ; vứt bỏ (ai, việc gì);

wegkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

giải thoát; thoát khỏi; rời khỏi; rời bỏ (loskommen);

rời bỏ ai. : von jmdm. wegkommen

entheben /(st. V.; hat) (geh.)/

giải thoát; cứu thoát; cứu nguy; miễn trừ;

erleuchten /(sw. V.; hat)/

(geh ) giáo dục; khai hóa; mở mắt (cho ai về vấn đề gì); giải thoát (khỏi sự ngu dốt hay mê tín);

erlassen /(st. V.; hat)/

giải phóng; giải thoát; tha cho; miễn cho; miễn trừ; tha thứ; giảm (thuế);

freigeben /(st. V.; hat)/

giải phóng; giải thoát; tha; thả; phóng thích; trả tự do; cho thôi việc;

công ty không cho anh ta nghỉ. : seine Firma gibt ihn nicht frei

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erlösend /a/

giải thoát, giải CÚU; ein erlösend es Geịừhl cảm giác nhẹ nhàng.

überheben I /vt/

giải phóng, giải thoát;

Dispens /m -es, -e/

sự] giải thoát, giải phóng; sự phân phát, phân phối.

dispensieren /vt/

giải thoát, giải phóng; cho phép.

loseisen /(tách được) vi/

giải phóng, giải thoát;

freiheitlich /a/

được] giải phóng, giải thoát, tự do.

freikommen /(tách được) vi (s)/

giải phóng, giải thoát, được tự do.

entheben /vt (G, von D)/

vt (G, von D) giải thoát, cho thôi, cách chúc, bãi chúc; (thể thao) cúu thoát, cứu nguy j -n einer Sache (G) entheben cúu cái gì khỏi cái gì; seines Amtes entheben đình chỉ công tác của nó.

Entbindung /í =, -en/

1. [sự] giải thoát, cáchchúc, bãi chúc; (vật lý) [sự] tách, chiết, thoát; 2. [sự, kỳ] sinh đẻ, sinh nỏ; schmer-zlose - [sự] đẻ không đau.

loslassen /vt/

1. giải phóng, giải thoát, thoát khỏi (nhà tù); thả (chó); 2. einen Witz los lassen buộí ' liệng nói đùa; eine Rede los lassen (khinh bỉ) nói, nói liên miên, xổ ra hàng tràng; los

freistellen /(tác/

1. cho, trao, giao, ban, cấp; 2. giải phóng, giải thoát, miễn.

Erlaß /m -sses, -sse/

1. mênh lệnh, lệnh, chỉ thị; 2. [sự] giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích; [sự] giảm (thuế), xóa bỏ.

Freilassung /f =. -en/

1. [sự] giải phóng, giải thoát; 2. [sự] cho phép nghỉ, cho nghỉ, cho về, cho nghỉ học.

befreien /vt (von D)/

vt (von D) giải phóng, giải thoát, tha, thà, phóng thích, tha cho, miễn, miễn cho, miễn trừ; sein Gewissen befreien làm sạch lương tâm, (để cho) lương tâm mình thanh thoát;

freigeben /(tách/

1. giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích; 2. rút lệnh cắm; hủy bỏ lệnh tịch thu (sách báo); 3.thông đường; II vi cho nghỉ.

freilegen /(tác/

1. giải phóng, giải thoát, đào, moi... (lên), khai quật; làm sạch, dọn sạch; cứu, giải CÚU; 2. (mỏ) làm lộ ra, khám phá, phát hiện.

Freigabe /í =/

í = 1. [sự] giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích, miễn, trù, cách chúc, bãi chúc, trả lại, hoàn lại; 2. [sự] cho phép.

loslosen /(tác/

1. tách ra, cách li, phân cách, phân chia; cỏi... ra, tháo... ra; gô, bút... ra, giát... ra; 2. giải phóng, giải thoát; 3. chiếm đoạt, tưóc đoạt, xâm chiém;

Befreiung /f =, -en/

l.[sự] cứu thoát, cứu giải, giải cúu, giải phóng, giải thoát, được cúu thoát, thoát khỏi; 2. [sự] sa thải, thải hồi, cho thôi việc.

entbinden /vt (ư/

vt (ưon D u G) 1. giải phóng, giải thoát, cho thôi, cách chức, bãi miễn, bãi chúc; 2.: von einem Kinde entbun-den werden sinh, đẻ, sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh sản, ỏ cữ, nằm bếp; éineFrau - nhận con ổ bà mẹ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giải thoát

deliverance, liberation

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giải thoát

erlösen vt, verschonen vt, (sich) betreuen, ersparen vt, retten vt, befreien vt; sự giải thoát Befreiung f, frei lassen vt, entlassen vt; Rettung f, dược giải thoát loswerden vt

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Giải thoát

[VI] Giải thoát

[DE] die Erlösung, die Befreiung

[EN] salvation, liberation