Landräuber /m -s, =/
tên] xâm lược, xâm chiém, chiếm đoạt, lính chiếm đóng; -
loslosen /(tác/
1. tách ra, cách li, phân cách, phân chia; cỏi... ra, tháo... ra; gô, bút... ra, giát... ra; 2. giải phóng, giải thoát; 3. chiếm đoạt, tưóc đoạt, xâm chiém;