freigeben /(st. V.; hat)/
cho nghỉ;
cho nghỉ phép;
xin phép nghỉ hai ngày : sich (Dat.) zwei Tage freigeben lassen thủ trưởng cho phép anh ấy nghỉ ngày này. : der Chef gibt ihm für diesen Tag frei
abservieren /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) sa thải;
cách chức;
cho nghỉ;
họ đã cách chức ông ta. : sie haben ihn abserviert