TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abservieren

thu dọn bát đĩa trên bàn ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa thải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho nghỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abservieren

abservieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie haben ihn abserviert

họ đã cách chức ông ta.

ü ein Killer hat ihn abserviert

một tên . sát nhân đã giết ông ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abservieren /(sw. V.; hat)/

thu dọn bát đĩa trên bàn ăn;

abservieren /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) sa thải; cách chức; cho nghỉ;

sie haben ihn abserviert : họ đã cách chức ông ta.

abservieren /(sw. V.; hat)/

thủ tiêu; giết;

ü ein Killer hat ihn abserviert : một tên . sát nhân đã giết ông ấy.