Việt
tháo ra
xả ra
sản xuất
cho nghỉ
làm chảy
nôi dài
:
Đức
auslassen
auslassen /vt/
1. tháo ra, xả ra, sản xuất; 2. cho nghỉ, làm chảy (mõ); 3. nôi dài (áo); 4.: