TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deliverance

1.Giải phóng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thích phóng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cứu thoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải thoát. 2. Trần thuật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát biểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán quyết.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mộc đề

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mộc xoa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giải thoát

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

deliverance

deliverance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

liberation

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mộc đề,mộc xoa

deliverance

giải thoát

deliverance, liberation

Từ điển pháp luật Anh-Việt

deliverance

tuyên bé, trinh bày, (ý kiến), giải phóng, giải thoát [L] a/ bân phán quyết, án văn, b/ phán dinh của bồi tham dùàn, cũa hội dong xét xừ. - second delivrance - lệnh mới giãi trừ sau đó là rút đơn kiện, hưu nại tổ quyến.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deliverance

1.Giải phóng, cứu viện, thích phóng, cứu thoát, giải thoát. 2. Trần thuật, phát biểu, phán quyết.