Việt
thích phóng
1.Giải phóng
cứu viện
cứu thoát
giải thoát. 2. Trần thuật
phát biểu
phán quyết.
Anh
deliverance
1.Giải phóng, cứu viện, thích phóng, cứu thoát, giải thoát. 2. Trần thuật, phát biểu, phán quyết.
X. phóng thích.