freigeben /(st. V.; hat)/
mở;
khai thông;
thông đường;
tránh đường cho ai : jmdm. den Weg freigeben khánh thành (một con đường), đưa vào lưu thông, đưa vào sử dụng : etw. für den Verkehr/die Öffentlichkeit freigeben khánh thành một con đường, thông đường. : eine Straße für den Verkehr freigeben